Đặc điểm
Super Cub C125 tiếp tục duy trì phong cách thiết kế hoài cổ với hình ảnh truyền thống đặc trưng của dòng Cub. Mẫu xe sở hữu thiết kế theo hình chữ S, tạo ấn tượng về sự hài hòa mềm mại cho tổng thể xe.
Biểu tượng huyền thoại
Super Cub C125
Thông tin bổ sung
Trọng lượng | N/A |
---|---|
Kích thước | N/A |
1. Khối lượng bản thân |
109kg |
2. Dài x Rộng x Cao |
1.910 x 718 x 1.002mm |
3. Khoảng cách trục bánh xe |
1.243mm |
4. Độ cao yên |
780mm |
5. Khoảng sáng gầm xe |
136mm |
6. Dung tích bình xăng |
3,7 lít |
7. Kích cỡ lớp trước/ sau |
Lốp sau: 80/90-17M/C 50P, Lốp trước: 70/90-17M/C 38P |
8. Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
9. Phuộc sau |
Lò xo trụ đơn |
10. Loại động cơ |
PGM-FI, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng không khí |
11. Công suất tối đa |
6,87kW/7.500 vòng/phút |
12. Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt, 1,0 lít khi rã máy |
13. Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,50l/100km |
14. Hệ thống khởi động |
Điện |
15. Moment cực đại |
10,15Nm/5.000 vòng/phút |
16. Dung tích xy-lanh |
123,94 cm3 |
17. Đường kính x Hành trình pít tông |
50,0 mm x 63,1 mm |
18. Tỷ số nén |
10,0:1 |
*Loại truyền động |
Cơ khí |
Màu sắc |
Đen, Đỏ Trắng, Xanh Trắng, Xanh Trắng |