Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân | 99 kg |
Dài x Rộng x Cao | 1.915 mm x 696 mm x 1.052 mm |
Khoảng cách trục bánh xe | 1.212 mm |
Độ cao yên | 745 mm |
Dung tích bình xăng | 3,8 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 70/90 -17 M/C 38P Sau: 80/90 -17 M/C 50P |
Phuộc trước | Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau | Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ | Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng không khí |
Dung tích xy-lanh | 109,1 cm³ |
Đường kính x hành trình pít-tông | 50 mm x 55,6 mm |
Tỉ số nén | 9,0:1 |
Công suất tối đa | 5,64 kW/ 7.500 vòng/phút |
Mô-men cực đại | 8,32N.m/ 3.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy | 1,0 lít khi rã máy 0,8 lít khi thay nhớt |
Hệ thống khởi động | Điện / Đạp chân |